Kích thước - Lắp đặt
Ký hiệu
- H: Chiều cao cột tính từ mặt bích
- W: Độ vương cần đèn tính từ tâm cột
- D1: Kích thước ngoài tại đầu cột
- D2: Kích thước ngoài tại mặt bích chân cột
- T: Chiều dày thân cột
- P: Chiều rộng cửa cột
- Q: Chiều cao cửa cột
- F: Lực ngang đầu cột tính toán cho phép
- J: Bu-lông móng (Số lượng x Đường kính x Độ dài)
- S: Số mặt thân cột (cho cột đa giác)
- N: Khoảng cách tâm bu lông móng cột
- M: Kích thước bích đế cột .
- Hm: Chiều sâu của khối bê tông móng
- C: Cạnh của khối bê tông móng
-
THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÀNH PHẨM CỘT THÉP BÁT GIÁC CÔN LIỀN CẦN ĐƠN
Tên gọi
Reference
H
m
W
m
T
mm
D1
mm
D2
mm
PxQ
mm
F
daN
N
mm
M
mm
J
mm
HmxC
m
BGC06
6
1.5
3.0
56
124
85x350
73
240
300/10
M16x600
1.0x0.7
BGC07
7
1.5
3.0
56
134
85x350
73
240
300/10
M16x600
1.0x0.7
BGC08
8
1.5
3.0
56
144
85x350
72
300
400/12
M24x750
1.0x0.8
BGC09
9
1.5
3.5
56
155
85x350
90
300
400/12
M24x750
1.2x0.8
BGC10
10
1.5
3.5
56
165
95x350
108
300
400/12
M24x750
1.2x1.0
BGC11
11
1.5
4.0
56
175
95x350
112
300
400/12
M24x750
1.2x1.0
THỐNG SỐ KỸ THUẬT THÀNH PHẨM CỘT THÉP TRÒN CÔN LIỀN CẦN ĐƠN
Tên gọi
Reference
H
m
W
m
T
mm
D1
mm
D2
mm
PxQ
mm
F
daN
N
mm
M
mm
J
mm
HmxC
m
TCC06
6
1.5
3.0
58
130
85x350
70
240
300/10
M16x600
1.0x0.7
TCC07
7
1.5
3.0
58
140
85x350
70
240
300/10
M16x600
1.0x0.7
TCC08
8
1.5
3.0
58
150
85x350
72
300
400/12
M24x750