Thông số kỹ thuật:
- Hãng sản xuất: Shin Yi.
- Xuất xứ: Việt Nam (Vốn 100% của Đài Loan).
- Model: RVHX.
- Tiêu chuẩn sản xuất: ISO7259-1988.
- Kích thước giữa 2 mặt bích theo tiêu chuẩn: BS5163-1986.
- Mặt bích thiết kế theo tiêu chuẩn: EN1092.2-1997
- Kích cỡ: DN50(2″) ~ DN600(24″) tương đương RVHX-0050 đến RVHX-0600.
- Áp suất làm việc: PN10/16/20/25.
- Vật liệu: Thân gang cầu FCD450, Sơn phủ Eboxy dày >=300µm.
- Nhiệt độ làm việc: -10~80ºC.
Ưu điểm của van:
Van cổng ty chìm tay quay với khả năng vận hành rất nhẹ. Van với vật liệu gang cầu nên nhẹ hơn gang xám từ 25-30% và khả năng chịu áp lực cao hơn. Cấu tạo Van cổng shinyi có lá van bằng gang cầu và bọc cao su EPDM và được sơn phủ Eboxy 2 mặt nên hoàn toàn an toàn với nước sạch và chống lại sự ăn mòn của môi trường.
Chính sách bán hàng:
Chúng tôi là nhà phân phối Van Shinyi tại Hà nội và các tỉnh miền bắc nên giá thành cạnh tranh. Mỗi sản phẩm chúng tôi sẽ bàn giao khách hàng kèm theo giấy tờ gốc gồm có: Chứng chỉ xuất xưởng, Thuyết minh bảo hành và kiểm thử. Là đơn vị tiên phong phân phối các sản phẩm chính hãng tại Miền Bắc nên giá van cổng ty chìm tay quay của chúng tôi đưa ra luôn đáp ứng được mức độ cạnh tranh tốt nhất trên thị trường. Ngoài ra chúng tôi hiện nay đang Nhà nhập khẩu và phân phối độc quyền Van ARV xuất xứ tại Malaysia chuyên dùng cho PCCC, Hạ tầng cấp thoát nước, Xử lý nước thải, HVAC,…với giá thành cạnh tranh tốt hơn với các thương hiệu khác.
Thông số kích thước của van:
DN – Model | Chiều dài L (mm) BS 5163 | D | K | n-d |
50. RVHX-0050 | 178 | 165 | 125 | 4Φ19 |
65. RVHX-0065 | 190 | 185 | 145 | 4Φ19 |
80. RVHX-0080 | 208 | 200 | 160 | 8Φ19 |
100. RVHX-0100 | 229 | 220 | 200 | 8Φ19 |
125. RVHX-0125 | 254 | 250 | 210 | 8Φ19 |
150. RVHX-0150 | 267 | 285 | 240 | 8Φ19 |
200. RVHX-0200 | 292 | 340 | 295 | 8Φ23/12Φ23 |
250. RVHX-0250 | 230 | 395/405 | 350/355 | 12Φ23/12Φ28 |
300. RVHX-0300 | 356 | 445/460 | 400/410 | 12Φ23/12Φ28 |
350. RVHX-0350 | 381 | 505/520 | 460/470 | 16Φ23/16Φ28 |
400. RVHX-0400 | 406 | 565/580 | 515/525 | 16Φ28/16Φ31 |
450. RVHX-0450 | 432 | 615/640 | 565/585 | 20Φ28/20Φ31 |
500. RVHX-0500 | 457 | 670/715 | 620/650 | 20Φ28/20Φ34 |
600. RVHX-0600 | 508 | 780/840 | 725/770 | 20Φ31/20Φ37 |